--

biết bao

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biết bao

+  

  • (dùng trước danh từ, hoặc sau tính từ) How much, how many, how
    • biết bao chiến sĩ đã hy sinh vì độc lập dân tộc
      how many fighters have laid down their lives for national independence
    • đẹp biết bao, đất nước của chúng ta!
      how beautiful our land is!
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biết bao"
Lượt xem: 606